Có 2 kết quả:
假装 jiǎ zhuāng ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤ • 假裝 jiǎ zhuāng ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feign
(2) to pretend
(2) to pretend
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giả trang
Từ điển Trung-Anh
(1) to feign
(2) to pretend
(2) to pretend
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh